amnestic aphasia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amnestic aphasia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amnestic aphasia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amnestic aphasia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amnestic aphasia
Similar:
nominal aphasia: inability to name objects or to recognize written or spoken names of objects
Synonyms: anomic aphasia, anomia, amnesic aphasia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).