ambulant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ambulant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambulant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambulant.
Từ điển Anh Việt
ambulant
/'æmbjulənt/
* tính từ
(y học) di chuyển bệnh
(y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh)
đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ambulant
* kỹ thuật
y học:
đi rong, đi lại được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ambulant
able to walk about
the patient is ambulatory
Synonyms: ambulatory