ambrose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambrose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambrose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambrose.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ambrose

    (Roman Catholic Church) Roman priest who became bishop of Milan; the first Church Father born and raised in the Christian faith; composer of hymns; imposed orthodoxy on the early Christian church and built up its secular power; a saint and Doctor of the Church (340?-397)

    Synonyms: Saint Ambrose, St. Ambrose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).