ambiguity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ambiguity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambiguity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambiguity.
Từ điển Anh Việt
ambiguity
/,æmbi'gju:iti/ (ambiguousness) /æm'bigjuəsnis/
* danh từ
sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa
sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng
ambiguity
(Tech) tính lưỡng nghĩa; nhập nhằng, mơ hồ, không xác định
ambiguity
[sự; tính] nhập nhằng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ambiguity
* kỹ thuật
không rõ ràng
mơ hồ
toán & tin:
tính nhập nhằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ambiguity
an expression whose meaning cannot be determined from its context
unclearness by virtue of having more than one meaning
Synonyms: equivocalness
Antonyms: unambiguity, unequivocalness