ambiguity period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambiguity period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambiguity period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambiguity period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ambiguity period

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chu kỳ không rõ ràng