amanita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amanita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amanita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amanita.

Từ điển Anh Việt

  • amanita

    /,æmə'naitə/

    * danh từ

    (thực vật học) nấm amanit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amanita

    genus of widely distributed agarics that have white spores and are poisonous with few exceptions

    Synonyms: genus Amanita