altimetric survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

altimetric survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altimetric survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altimetric survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • altimetric survey

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đo vẽ chiều cao

    sự đo vẽ khí áp