alternating-current resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alternating-current resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternating-current resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternating-current resistance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alternating-current resistance
* kỹ thuật
điện trở cao tần
điện trở dòng xoay chiều
điện trở hiệu dụng
điện:
điện trở xoay chiều
Từ liên quan
- alternating-current motor
- alternating-current bridge
- alternating-current circuit
- alternating-current network
- alternating-current coupling
- alternating-current generator
- alternating-current resistance
- alternating-current erasing head
- alternating-current power supply
- alternating-current transmission
- alternating-current circuit theory