altai mountains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

altai mountains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altai mountains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altai mountains.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • altai mountains

    a mountain range in central Asia that extends a thousand miles from Kazakhstan eastward into western Mongolia and northern China

    Synonyms: Altay Mountains

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).