already nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

already nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm already giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của already.

Từ điển Anh Việt

  • already

    /ɔ:l'redi/

    * phó từ

    đã, rồi; đã... rồi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • already

    * kỹ thuật

    đã...rồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • already

    prior to a specified or implied time

    she has already graduated