already in place nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

already in place nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm already in place giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của already in place.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • already in place

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đã được cài đặt