alpha-beta brass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alpha-beta brass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha-beta brass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha-beta brass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alpha-beta brass
a brass that has more zinc and is stronger than alpha brass; used in making castings and hot-worked products
Synonyms: Muntz metal, yellow metal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).