alleviator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alleviator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alleviator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alleviator.
Từ điển Anh Việt
alleviator
/ə'li:vieitə/
* danh từ
người an ủi, nguồn an ủi
(y học) thuốc giảm đau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alleviator
a therapist who makes suffering more endurable
Similar:
palliative: remedy that alleviates pain without curing
Synonyms: alleviant