allemande nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allemande nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allemande giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allemande.
Từ điển Anh Việt
allemande
/'ælma:nd/
* danh từ
điệu múa dân gian Đức
điệu nhảy múa thôn quê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allemande
egg-thickened veloute
Synonyms: allemande sauce


