allemande sauce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allemande sauce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allemande sauce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allemande sauce.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allemande sauce
Similar:
allemande: egg-thickened veloute
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).


