algebraically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

algebraically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm algebraically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của algebraically.

Từ điển Anh Việt

  • algebraically

    * phó từ

    về phương diện đại số, theo phương pháp đại số

  • algebraically

    một cách đại số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • algebraically

    * kỹ thuật

    đại số

    toán & tin:

    một cách đại số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • algebraically

    in an algebraic manner

    algebraically determined