alchemist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alchemist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alchemist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alchemist.

Từ điển Anh Việt

  • alchemist

    /'ælkimist/

    * danh từ

    nhà giả kim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alchemist

    * kỹ thuật

    nhà giả kim

    điện lạnh:

    nhà luyện đan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alchemist

    one who was versed in the practice of alchemy and who sought an elixir of life and a panacea and an alkahest and the philosopher's stone