alchemistical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alchemistical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alchemistical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alchemistical.

Từ điển Anh Việt

  • alchemistical

    xem alchemist

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alchemistical

    Similar:

    alchemistic: of or relating to alchemists