airplane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

airplane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airplane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airplane.

Từ điển Anh Việt

  • airplane

    /'eəplein/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, tàu bay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • airplane

    * kinh tế

    đi máy bay

    máy bay

    phi cơ

    * kỹ thuật

    máy bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • airplane

    an aircraft that has a fixed wing and is powered by propellers or jets

    the flight was delayed due to trouble with the airplane

    Synonyms: aeroplane, plane