airplane maneuver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

airplane maneuver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airplane maneuver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airplane maneuver.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • airplane maneuver

    Similar:

    flight maneuver: a maneuver executed by an aircraft

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).