airborne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

airborne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airborne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airborne.

Từ điển Anh Việt

  • airborne

    * tính từ

    không vận

    (quân) được tập luyện để tác chiến trên không

    bay, đã cất cánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • airborne

    moved or conveyed by or through air