airborne bathymetric survey (system) (abs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

airborne bathymetric survey (system) (abs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airborne bathymetric survey (system) (abs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airborne bathymetric survey (system) (abs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • airborne bathymetric survey (system) (abs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khỏa sát đo độ sâu bằng máy bay (Hệ thống ~)