air-freight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air-freight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air-freight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air-freight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
air-freight
* kinh tế
chở bằng máy bay
công ty không vận (hàng hóa)
không vận
phi cơ chở hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
air-freight
Similar:
air-ship: transport (cargo) by air
Synonyms: airfreight