airfreight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
airfreight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airfreight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airfreight.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
airfreight
Similar:
air-ship: transport (cargo) by air
Synonyms: air-freight
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).


