air-condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air-condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air-condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air-condition.

Từ điển Anh Việt

  • air-condition

    /'eəkən,diʃn/

    * ngoại động từ

    điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air-condition

    control the humidity and temperature of

    The room was cool because it had been air-conditioned

    Similar:

    air-cool: equip with an apparatus for controlling the humidity and temperature

    Our house is not air-conditioned