air-break diaphragm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air-break diaphragm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air-break diaphragm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air-break diaphragm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
air-break diaphragm
* kỹ thuật
toán & tin:
màng bộ thắng hơi