air-borne noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air-borne noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air-borne noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air-borne noise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air-borne noise

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tiếng động trong không khí

    tiếng ồn trong không khí