agraphia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agraphia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agraphia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agraphia.
Từ điển Anh Việt
agraphia
* danh từ
(y học) chứng mất một phần hay hoàn toàn khả năng viết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agraphia
* kỹ thuật
y học:
chứng mất khả năng viết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agraphia
a loss of the ability to write or to express thoughts in writing because of a brain lesion
Synonyms: anorthography, logagraphia