anorthography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anorthography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anorthography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anorthography.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anorthography
Similar:
agraphia: a loss of the ability to write or to express thoughts in writing because of a brain lesion
Synonyms: logagraphia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).