agglutinating activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agglutinating activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agglutinating activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agglutinating activity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agglutinating activity
Similar:
agglutination: the coalescing of small particles that are suspended in solution; these larger masses are then (usually) precipitated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).