agglomeration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agglomeration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agglomeration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agglomeration.

Từ điển Anh Việt

  • agglomeration

    /ə,glɔmə'reiʃn/

    * danh từ

    sự tích tụ, sự chất đống

    (kỹ thuật) sự thiêu kết

    (hoá học) sự kết tụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agglomeration

    * kinh tế

    khu thương nghiệp tập trung

    sự kết tụ

    * kỹ thuật

    cụm dân cư

    kết tụ

    quần cư

    sự kết tụ

    sự thiêu kết

    sự tích tụ

    xây dựng:

    chùm đô thị

    quần thể đô thị

    sự nung kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agglomeration

    a jumbled collection or mass

    the act of collecting in a mass; the act of agglomerating