agglomeration periphery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agglomeration periphery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agglomeration periphery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agglomeration periphery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agglomeration periphery

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vùng thiêu kết ngoài