after-sales service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

after-sales service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm after-sales service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của after-sales service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • after-sales service

    * kỹ thuật

    dịch vụ sau khi bán

    xây dựng:

    dịch vụ hậu mãi

    dịch vụ hậu mại

    cơ khí & công trình:

    sự phục vụ bảo hành