after-sales department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

after-sales department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm after-sales department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của after-sales department.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • after-sales department

    * kinh tế

    phòng hậu mại