afp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afp

    Similar:

    alpha fetoprotein: an abnormally large amount of this fetoprotein in the fetus can signal an abnormality of the neural tube (as spina bifida or anencephaly)

    Synonyms: alpha foetoprotein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).