afp (advanced function presentation) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
afp (advanced function presentation) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afp (advanced function presentation) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afp (advanced function presentation).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
afp (advanced function presentation)
* kỹ thuật
toán & tin:
biểu diễn chức năng cải tiến