affective depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affective depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affective depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affective depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • affective depth

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ cao có hiệu quả