aerodrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerodrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerodrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerodrome.

Từ điển Anh Việt

  • aerodrome

    /'eərədroum/

    * danh từ

    sân bay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerodrome

    * kỹ thuật

    phi trường

    sân bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aerodrome

    Similar:

    airport: an airfield equipped with control tower and hangars as well as accommodations for passengers and cargo

    Synonyms: airdrome, drome