aerobat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerobat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerobat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerobat.
Từ điển Anh Việt
aerobat
* danh từ
phi công nhào lộn trên không
aerobat
* danh từ
phi công nhào lộn trên không
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.