advertent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advertent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advertent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advertent.
Từ điển Anh Việt
advertent
* tính từ
lưu ý; chú ý đến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
advertent
giving attention
Synonyms: heedful