adversative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adversative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adversative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adversative.
Từ điển Anh Việt
adversative
/əd'və:setiv/
* tính từ
(ngôn ngữ học) đối lập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adversative
expressing antithesis or opposition
the adversative conjunction `but' in `poor but happy'
Synonyms: oppositive