adrenocorticotropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adrenocorticotropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adrenocorticotropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adrenocorticotropic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adrenocorticotropic

    * kỹ thuật

    y học:

    hướng vỏ thượng thận

Từ điển Anh Anh - Wordnet