activation stack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activation stack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activation stack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activation stack.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activation stack

    * kỹ thuật

    ngăn hoạt hóa

    toán & tin:

    ngăn xếp kích hoạt