activation energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
activation energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activation energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activation energy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
activation energy
* kỹ thuật
năng lượng hoạt hóa
năng lượng kích hoạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
activation energy
the energy that an atomic system must acquire before a process (such as an emission or reaction) can occur
catalysts are said to reduce the energy of activation during the transition phase of a reaction
Synonyms: energy of activation