acquainted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acquainted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquainted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquainted.
Từ điển Anh Việt
acquainted
/ə'kweintid/
* tính từ
((thường) + with) quen biết, quen thuộc (với)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acquainted
having fair knowledge of
they were acquainted
fully acquainted with the facts
Similar:
introduce: cause to come to know personally
permit me to acquaint you with my son
introduce the new neighbors to the community
familiarize: make familiar or conversant with
you should acquaint yourself with your new computer
We familiarized ourselves with the new surroundings
Synonyms: familiarise, acquaint
acquaint: inform
Please acquaint your colleagues of your plans to move