acidophilous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acidophilous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acidophilous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acidophilous.
Từ điển Anh Việt
acidophilous
* tính từ
(sinh học) ưa axit; ưa chua; mọc ở đất chua
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acidophilous
* kinh tế
ưa chua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acidophilous
Similar:
acidophilic: especially of some bacteria; growing well in an acid medium
Synonyms: aciduric