accrual basis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accrual basis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accrual basis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accrual basis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accrual basis
a method of accounting in which each item is entered as it is earned or incurred regardless of when actual payments are received or made
Antonyms: cash basis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).