accoutre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accoutre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accoutre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accoutre.
Từ điển Anh Việt
accoutre
/ə'ku:tə/
* ngoại động từ
mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); trang bị cho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accoutre
Similar:
accouter: provide with military equipment