accoutred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accoutred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accoutred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accoutred.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accoutred
Similar:
accouter: provide with military equipment
Synonyms: accoutre
accoutered: provided with necessary articles of equipment for a specialized purpose (especially military)
troops accoutered for battle
properly accoutered for the trip
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).