accost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accost.
Từ điển Anh Việt
accost
/ə'kɔst/
* ngoại động từ
đến gần
bắt chuyện
gạ gẫm; níu, kéo, bám sát (nói về gái điếm)
* danh từ
sự chào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accost
Similar:
address: speak to someone
Synonyms: come up to
hook: approach with an offer of sexual favors
he was solicited by a prostitute
The young man was caught soliciting in the park
Synonyms: solicit